Chú thích Danh_sách_đĩa_nhạc_của_NCT

  1. Gaon Weekly Album Chart:
  2. “On The Charts: ngày 15 tháng 3 năm 2020”. FYIMusicNews. ngày 15 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020.
  3. France Digital Albums:
  4. Oricon Album Chart:
  5. Billboard Japan Hot Albums:
  6. Dutch MegaCharts:
  7. UK Official Album Downloads Chart:
  8. “NCT 127 Chart History: Billboard 200”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  9. Billboard's Top Heatseekers:
  10. 1 2 3 “NCT 127 Chart History: World Albums”. Billboard. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.
  11. Billboard's World Albums:
  12. Tổng doanh số của NCT 2018 Empathy trên Gaon Chart:
    • 2018년 Album Chart [2018 Album Chart (xem #13)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
    • 2019년 Album Chart [2019 Album Chart (xem #93)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
    • 2020년 01월 Album Chart [January 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020.
  13. “Oricon Weekly Chart”. ngày 24 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2018.
  14. “BTS, EXO & NCT Become First K-Pop Acts to Sweep Social 50 Chart's Top Three”. ngày 3 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2018.
  15. “Gaon Certification - Album”. Gaon Chart. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2018.
  16. 2018년 Album Chart [2018 Album Chart (xem #17)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  17. 1 2
  18. “Regular-Irregular - Oricon Weekly Digital Singles (ngày 22 tháng 10 năm 2018)”. Oricon News (bằng tiếng Nhật). Oricon ME inc. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  19. 1 2 3 Jeff Benjamin (ngày 22 tháng 10 năm 2018). “NCT 127 Earn First Billboard 200 Entry With 'Regular-Irregular' Album”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  20. “Gaon Certification - Album”. Gaon Chart. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2018.
  21. “2019年4月17日 NCT 127待望のJapan 1st Full Album『Awaken』リリース決定!!”. NCT Official Japan. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2019.
  22. 週月間 アルバムランキング 2019年04月度 [CD album monthly ranking April 2019] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2019.
  23. 週間 デジタルアルバムランキング 2019年04月29日付 [Digital album weekly ranking from ngày 15 tháng 5 năm 2019 to ngày 21 tháng 5 năm 2019] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  24. Tổng doanh số của Neo Zone:
    • 2020년 6월 Album Chart [June 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
    • 2020년 5월 Album Chart [May 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
  25. 週間 CDアルバムランキング 2020年03月23日付 [Weekly CD Album Ranking on ngày 23 tháng 3 năm 2020] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2020.
  26. “2020年05月度 オリコン月間 アルバムランキング 11~20位”. ORICON NEWS. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2020.
  27. Caulfield, Keith (ngày 9 tháng 7 năm 2020). “Lil Baby & Roddy Ricch Top Nielsen Music/MRC Data's 2020 Midyear Charts”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  28. “Gaon Certification - Album”. Gaon Chart. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2020.
  29. 2020년 7월 Album Chart [July 2020 Album Chart (xem #28)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.
  30. “週間 アルバムランキング 2020年07月06日付”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 7 năm 2020.
  31. “週間 デジタルアルバムランキング 2020年06月22日付”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 6 năm 2020.
  32. Gaon Weekly Album Chart:
  33. Oricon Album Chart:
  34. “Billboard Japan Hot Albums | NCT #127 Neo Zone: The Final Round - June 1st, 2020”. Billboard JAPAN (bằng tiếng Nhật). ngày 1 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2020.
  35. Tổng doanh số của Regulate trên Gaon Chart:
    • 2018년 Album Chart [2018 Album Chart (xem #29)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
    • 2019년 10월 Album Chart [October 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2019.
    • 2020년 01월 Album Chart [January 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020.
  36. Tổng doanh số của Neo Zone: The Final Round 2020년 6월 Album Chart [June 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  37. Tổng doanh số của Take Over the Moon - Sequel trên Gaon Chart:
    • 2020년 05월 Album Chart [May 2020 Album Chart (xem #91)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2020.
  38. Lee, Wu-ju (ngày 20 tháng 5 năm 2020). “NCT DREAM, 6월 첫 단독콘서트 'THE DREAM SHOW' 화보집·라이브 앨범 발매 [공식]”. Sports Chosun.
  39. Gaon Weekly Album Chart:
  40. Tổng doanh số của The First trên Gaon Chart:
    • 2017년 Album Chart [2017 Album Chart (xem #40)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2018.
    • 2018년 12월 Album Chart [December 2018 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
    • 2019년 12월 Album Chart [December 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
    • 2020년 01월 Album Chart [January 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020.
  41. Gaon Weekly Album Chart:
  42. “NCT 127 Chart History: Canadian Albums”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2019.
  43. France Digital Albums:
  44. Oricon Album Chart:
  45. Billboard Japan Hot Albums:
  46. UK Official Album Downloads Chart:
  47. “NCT 127 Chart History: Billboard 200”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2019.
  48. Billboard's Top Heatseekers:
  49. “NCT Dream Chart History: World Albums”. Billboard. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.
  50. “WayV Chart History: World Albums”. Billboard. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.
  51. Tổng doanh số của NCT #127 trên Gaon Chart:
    • 2016년 Album Chart [2016 Album Chart (xem #32)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2017.
    • 2017년 10월 Album Chart [September 2017 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2017.
    • 2018년 12월 Album Chart [December 2018 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
    • 2019년 07월 Album Chart [July 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2019.
  52. “2016 Oricon Chart – September Week 3”. Oricon. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2016.
  53. Tổng doanh số của Limitless trên Gaon Chart:
    • 2017년 Album Chart [2017 Album Chart (xem #27)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2018.
    • 2018년 12월 Album Chart [December 2018 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
    • 2019년 11월 Album Chart [November 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.
    • 2020년 06월 Album Chart [June 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  54. “2017 Oricon Album Chart – February Week 3”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2017.
  55. Tổng doanh số của Cherry Bomb trên Gaon Chart:
    • 2017년 Album Chart [2017 Album Chart (xem #26)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2018.
    • 2018년 12월 Album Chart [December 2018 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
    • 2019년 12월 Album Chart [December 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
    • 2020년 01월 Album Chart [January 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020.
  56. 週月間 アルバムランキング 2017年06月度 [CD album monthly ranking June 2017] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2018.
  57. 週間 デジタルアルバムランキング 2018年05月28日付 [Digital album weekly ranking from ngày 14 tháng 5 năm 2018 to ngày 20 tháng 5 năm 2018] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2018.
  58. Tamar Herman (ngày 21 tháng 10 năm 2018). “NCT 127 Release 'Up Next Session: NCT 127' EP on Apple Music”. Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2018.
  59. “NCT127, 美 방송 출연에 북미투어까지..5월 월드와이드 컴백 [공식입장]”. Osen Via Naver. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2019.
  60. Tổng doanh số của We Are Superhuman trên Gaon Chart (CD+Kihno):
    • 2019년 06월 Album Chart (xem #55) [June 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2019.
    • 2019년 Album Chart (xem #20) [2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
    • 2020년 01월 Album Chart [January 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020.
    • 2020년 06월 Album Chart [June 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  61. 週間 デジタルアルバムランキング 2019年06月03日付 [Digital album weekly ranking from May 20 to 28, 2019] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2019.
  62. Sisario, Ben (ngày 3 tháng 6 năm 2019). “Billie Eilish's Debut Album Returns to No. 1 for a Third Time”. The New York Times. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2019.
  63. “Gaon Certification - Album”. Gaon Chart. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2019.
  64. Tổng doanh số của We Young trên Gaon Chart:
    • 2017년 Album Chart [2017 Album Chart (xem #42)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2018.
    • 2018년 12월 Album Chart [December 2018 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
    • 2019년 12월 Album Chart [December 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
    • 2020년 03월 Album Chart [March 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2020.
  65. Tổng doanh số của We Go Up trên Gaon Chart:
    • 2018년 Album Chart [2018 Album Chart (xem #22)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
    • 2019년 11월 Album Chart [November 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.
    • 2020년 05월 Album Chart [May 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2020.
  66. 月間 アルバムランキング 2018年09月度 [CD album montly ranking from September 2018] (bằng tiếng Nhật). Oricon News. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2018.
  67. 週間 デジタルアルバムランキング 2018年09月17日付 [Digital album weekly ranking from ngày 3 tháng 9 năm 2018 to ngày 9 tháng 9 năm 2018] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  68. 1 2 3 4 “NCT Dream Score Best U.S. Sales Week to Date, Artist 100 Chart Debut”. Billboard. ngày 11 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2019.
  69. Tổng doanh số của We Boom trên Gaon Chart: 327,805 (CD) + 16,441 (Kino)
    • 2019년 08월 Album Chart [August 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2020.
    • 2019년 Album Chart [2019 Album Chart (xem #16)]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
    • 2020년 01월 Album Chart [January 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020.
  70. 週間 CDアルバムランキング 2019年08月12日付 [Weekly CD Album Ranking on ngày 12 tháng 8 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2019.
  71. “Gaon Certification - Album”. Gaon Chart. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2019.
  72. https://twitter.com/NCT_OFFICIAL_JP/status/1204751542244397056
  73. 週間 CDアルバムランキング 2020年02月03日付 [Weekly CD Album Ranking on ngày 3 tháng 2 năm 2020] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2020.
  74. Tổng doanh số của Reload trên Gaon Chart: 609,712 (CD) + 44,845 (Kino)
    • 2020년 6월 Album Chart [June 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2020.
    • 2020년 7월 Album Chart [July 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2020.
  75. “QQ Weekly Chart”. QQ Music.
  76. Tổng doanh số của Take Over the Moon trên Gaon Chart: 49,227 (2019) + 14,612 (2020)
    • 2019년 12월 Album Chart [December 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2020.
    • 2020년 06월 Album Chart [June 2020 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  77. Thứ hạng cao nhất trên Gaon Digital Chart:
  78. Kpop Hot 100
  79. Billboard V Chart
  80. Japan Hot 100:
  81. “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. ngày 3 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  82. 1 2 Billboard World Digital Songs:
  83. 2016년 04월 Download Chart (xem #142). Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association.
  84. 2016년 04월 Download Chart (xem #220). Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association.
  85. 2016년 07월 Download Chart (xem #222). Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association.
  86. 2017년 01주차 Download Chart (xem #83). Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association.
  87. Jeff Benjamin (ngày 10 tháng 12 năm 2018). “NCT 127 Score First No. 1 on World Digital Song Sales With 'Simon Says'”. Billboard. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2019.
  88. Zellner, Xander (ngày 3 tháng 6 năm 2018). “NCT 127's 'We Are Superhuman' Debuts at No. 1 on World Albums & No. 11 on Billboard 200”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2019.
  89. 2016년 08월 Download Chart (xem #287). Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association.
  90. http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.gaon?nationGbn=T&serviceGbn=S1020&targetTime=06&hitYear=2017&termGbn=week
  91. “2017 Gaon Download Chart - Week 33 (xem #91)”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2017.
  92. Jeff Benjamin (ngày 14 tháng 9 năm 2018). “NCT Dream Score Second Top 5 Entry on World Albums, Debut on Heatseekers Chart”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 9 năm 2018.
  93. “WayV Makes Waves With a No. 4 Debut On Social 50 Chart”. Billboard. ngày 24 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2019.
  94. "Love Talk" doanh số tích lũy: 190,937 + 5,260 + 733
    • “Love Talk”. QQ Music (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2020.
    • “Love Talk”. Kugou (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2020.
    • “Love Talk”. Kuwo (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2020.
  95. "Bad Alive (bản tiếng Anh)" doanh số tích lũy: 139,110 + 3,936 + 1,882
  96. “Gaon Weekly Digital Chart”. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2019.
  97. “Let's Shut Up & Dance”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association.
  98. 2019년 03월 Album Chart [March 2019 Album Chart]. Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019.
  99. Peaks of other songs on the Gaon Digital Chart:
    • “Songs from Neo Zone”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2020.
    • “Mad Dog”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2020.
    • “Songs from Reload”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2020.
    • “NonStop”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2020.
  100. “NCT 127 - Billboard K-pop Hot 100 Chart History”. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2020.

.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_NCT http://www.billboardchina.cn/top/top100/2019-03-08... http://vip1.kuwo.cn/fans/fans/template/index.html?... http://vip1.kuwo.cn/fans/fans/template/index.html?... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot...